Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
殿屎 điện hi
1
/1
殿屎
điện hi
Từ điển trích dẫn
1. Buồn khổ thở than. ◇Thi Kinh 詩經: “Dân chi phương điện hi, Tắc mạc ngã cảm quỳ” 民之方殿屎, 則莫我敢葵 (Đại nhã 大雅, Bản 板) Dân chúng vừa sầu khổ thở than, Thì không ai dám xét đoán cho ta.
Bình luận
0